请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 叫唤
释义 叫唤
[jiào·huan]
 1. kêu to; lớn tiếng kêu la。大声叫。
 疼得直叫唤。
 đau quá cứ la tướng lên.
 2. kêu; rống; hót (động vật)。(动物)叫。
 牲口叫唤。
 súc vật kêu.
 小鸟儿在树上叽叽喳喳地叫唤。
 chim non trên cành kêu chíp chíp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 9:29:35