请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 叫名
释义 叫名
[jiàomíng]
 1. tên; tên gọi; danh tánh; danh xưng。(叫名儿)名称。
 2. tiếng là; nói là; trên danh nghĩa là。在名义上。
 这孩子叫名十岁,其实还不到九岁。
 đứa bé này tiếng là mười tuổi, kì thực thì chưa đến chín tuổi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 5:34:39