请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 本性难移
释义 本性难移
[běnxìngnányí]
 đánh chết cái nết không chừa; bản tính khó dời。移:改变。指一个人的本来性格难以改变。
 你总是这样不爱收拾,屡次说你,你总不听。真是江山易改,本性难移。
 lúc nào cũng không chịu dọn dẹp gì cả, nói hoài mà chẳng bao giờ nghe, đúng là giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 0:38:24