请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (駛)
[shǐ]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 15
Hán Việt: SỨ
 1. chạy nhanh (xe, ngựa...)。(车、马等)飞快地跑。
 急驶而过。
 chạy nhanh qua.
 2. chạy (tàu, xe...)。开动(车船等)。
 驾驶。
 lái.
 行驶。
 chạy.
 轮船因故停驶。
 thuyền vì sự cố phải ngừng chạy.
 一本书就像一艘船,带领我们从狭隘的港湾驶向无限广阔的生活海洋。
 một quyển sách giống như con thuyền đưa ta từ bến cảng chật hẹp chạy ra biển cả cuộc đời mênh mông vô hạn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:41:38