释义 |
驳议 | | | | [bóyì] | | | 1. bàn luận; tranh luận。对别人主张、建议进行辩驳(多指书面的)。 | | | 2. ý kiến đưa ra khi tranh luận; ý kiến đưa ra khi tranh cãi。驳斥别人时提出的意见(多指书面的)。 | | | 3. bác nghị (một hình thức dâng sớ lên hoàng thượng, thường dùng để phản bác ý kiến người khác)。臣属向皇帝上书的一种,多指在书中驳斥别人的意见。如:柳宗元的《驳复仇议》。 |
|