请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 驳议
释义 驳议
[bóyì]
 1. bàn luận; tranh luận。对别人主张、建议进行辩驳(多指书面的)。
 2. ý kiến đưa ra khi tranh luận; ý kiến đưa ra khi tranh cãi。驳斥别人时提出的意见(多指书面的)。
 3. bác nghị (một hình thức dâng sớ lên hoàng thượng, thường dùng để phản bác ý kiến người khác)。臣属向皇帝上书的一种,多指在书中驳斥别人的意见。如:柳宗元的《驳复仇议》。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:21