请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 后福
释义 后福
[hòufú]
 hạnh phúc cuối đời; hạnh phúc trong tương lai; hạnh phúc mai sau。未来的或晚年的幸福。
 大难不死,必有后福。
 đại nạn không chết, ắt có hạnh phúc trong tương lai.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:24:37