请输入您要查询的越南语单词:
单词
后福
释义
后福
[hòufú]
hạnh phúc cuối đời; hạnh phúc trong tương lai; hạnh phúc mai sau。未来的或晚年的幸福。
大难不死,必有后福。
đại nạn không chết, ắt có hạnh phúc trong tương lai.
随便看
收操
收支
收效
收敛
收文
收方
收服
收束
收条
收殓
收清
收生
收生婆
收留
收益
收监
收盘
收看
收秋
收纳
收编
收缩
收缴
收罗
收获
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:24:37