请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 收缩
释义 收缩
[shōusuō]
 1. co lại; co vào; rút lại (vật thể)。(物体)由大变小或长变短。
 铁受了热就会膨胀,遇到冷就会收缩。
 sắt gặp nhiệt thì nở ra, gặp lạnh thì co lại.
 2. thu hẹp; co cụm; gom lại。紧缩。
 敌人把主要兵力收缩在交通线上。
 bọn địch tập trung lực lượng chủ yếu vào tuyến đường giao thông chính.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 0:45:12