请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 后起
释义 后起
[hòuqǐ]
 mới xuất hiện; tân tiến; mới vươn lên; mới nổi (nhân tài)。后出现的或新成长起来的(多指人才)。
 后起之秀
 nhân tài mới xuất hiện.
 他们大多是球坛上后起的好手。
 họ phần đông là những danh thủ mới nổi lên trong làng bóng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:01:03