请输入您要查询的越南语单词:
单词
轰动
释义
轰动
[hōngdòng]
náo động; chấn động; xôn xao; nhốn nháo; vang động。同时惊动很多人。也作哄动。
轰动全国
chấn động cả nước
轰动一时
chấn động một thời
全场轰动
náo động cả hội trường
随便看
施恩
施放
施政
施斋
施用
施礼
施肥
施舍
施行
施诊
斿
旁
旁人
旁出
旁切圆
旁压力
旁及
旁听
旁岔儿
旁征博引
旁支
旁敲侧击
旁白
旁皇
旁系
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 0:32:39