请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 桑弧蓬矢
释义 桑弧蓬矢
[sānghúpéngshǐ]
 tang hồ bồng thỉ; tang bồng hồ thỉ (Thời xưa khi sinh con trai, gia đình làm cung bằng gỗ dâu, tên bằng cỏ bồng, bắn đi sáu mũi tên: bốn mũi bắn đi bốn hướng, một mũi lên trời và một mũi xuống đất. Mong muốn đứa trẻ lớn lên sẽ tung hoành khắp nơi.)。古于男儿出生时,以桑木制弓,蓬草作矢,射向天地四方,义取男儿长成亦必如蓬矢般雄飞四方。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 19:20:40