请输入您要查询的越南语单词:
单词
桑田
释义
桑田
[sāngtián]
1. ruộng dâu; bãi trồng dâu; nương dâu。栽植桑树的田地。
2. bãi bể hoá nương dâu; vật đổi sao dời。比喻世事变迁。
3. Tang Điền (địa danh, thuộc nước Quắc thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)。地名。春秋時虢國属地,约于今河南省阌乡县东北。
随便看
鳞次栉比
鳞波
鳞爪
鳞片
鳞茎
鳟
鳠
鳡
鳢
鳣
鳤
鳾
鴂
鴃
鴃舌
鴥
鴪
鴳
鴷
鵎
鵏
鵐
鵙
鵟
鵩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 7:05:53