请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 桑田
释义 桑田
[sāngtián]
 1. ruộng dâu; bãi trồng dâu; nương dâu。栽植桑树的田地。
 2. bãi bể hoá nương dâu; vật đổi sao dời。比喻世事变迁。
 3. Tang Điền (địa danh, thuộc nước Quắc thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)。地名。春秋時虢國属地,约于今河南省阌乡县东北。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 2:16:59