请输入您要查询的越南语单词:
单词
向壁虚构
释义
向壁虚构
[xiàngbìxūgòu]
Hán Việt: HƯỚNG BÍCH HƯ CẤU
nhắm mắt nói mò; quay mặt vào tường để nghĩ chuyện đâu đâu; bịa ra hoàn toàn không có cơ sở (ví với sự bịa đặt không có căn cứ)。对着墙壁,凭空想象,比喻不根据事实而捏造。
随便看
并力
并发
并发症
并合
并吞
并头莲
并存
并拢
并排
并放
并无二致
并流
术
术士
术科
术语
朱
朱墨
朱批
朱文
朱槿
朱漆
朱砂
朱笃
朱笔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 3:59:56