释义 |
返销 | | | | | [fǎnxiāo] | | | 1. bán lại (đem lương thực trở lại bán cho nông thôn)。把从农村征购来的粮食再销售到农村。 | | | 返销粮 | | đem lượng thực bán lại cho nông thôn | | | 2. hàng tái nhập; tái nhập hàng gia công (chỉ nhập nguyên liệu hay linh kiện ở quốc gia hay vùng nào đó, sau khi chế biến gia công đem bán trở lại nơi đó.)。从某个国家或地区进口原料或元器件等,制成产品后再销售到那个国家或地区。 |
|