请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 返销
释义 返销
[fǎnxiāo]
 1. bán lại (đem lương thực trở lại bán cho nông thôn)。把从农村征购来的粮食再销售到农村。
 返销粮
 đem lượng thực bán lại cho nông thôn
 2. hàng tái nhập; tái nhập hàng gia công (chỉ nhập nguyên liệu hay linh kiện ở quốc gia hay vùng nào đó, sau khi chế biến gia công đem bán trở lại nơi đó.)。从某个国家或地区进口原料或元器件等,制成产品后再销售到那个国家或地区。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 7:27:26