| | | |
| [tūn] |
| Bộ: 口 - Khẩu |
| Số nét: 7 |
| Hán Việt: THÔN |
| | 1. nuốt; ngốn。不嚼或不细嚼,整个儿地或成块地咽下去。 |
| | 狼吞虎咽 |
| nuốt như sói, ngốn như hổ; ăn như hùm như sói. |
| | 把丸药吞下去。 |
| nuốt viên thuốc. |
| | 2. chiếm lấy; chiếm đoạt。并吞;吞没。 |
| | 侵吞 |
| xâm chiếm |
| | 独吞 |
| độc chiếm; chiếm đoạt một mình |
| | 吞灭 |
| thôn tính tiêu diệt |
| Từ ghép: |
| | 吞并 ; 吞剥 ; 吞金 ; 吞灭 ; 吞没 ; 吞声 ; 吞食 ; 吞噬 ; 吞吐 ; 吞吞吐吐 ; 吞咽 |