请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 着手
释义 着手
[zhuóshǒu]
 bắt tay vào làm; bắt đầu làm。开始做;动手。
 着手编制计划。
 bắt đầu vạch kế hoạch.
 提高生产要从改进技术着手。
 nâng cao sản xuất phải bắt đầu từ cải tiến kỹ thuật.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 16:40:12