请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 吠形吠声
释义 吠形吠声
[fèixíngfèishēng]
 a dua; phụ hoạ; một người nói trăm người hùa theo; một người đồn trăm người tưởng thật; một chó sủa bóng, trăm chó sủa tiếng。《潜夫论·贤难》:'一犬吠形,百犬吠声。'比喻不明察事情的真伪而盲目附和。也说吠影吠声。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 14:38:17