请输入您要查询的越南语单词:
单词
吠形吠声
释义
吠形吠声
[fèixíngfèishēng]
a dua; phụ hoạ; một người nói trăm người hùa theo; một người đồn trăm người tưởng thật; một chó sủa bóng, trăm chó sủa tiếng。《潜夫论·贤难》:'一犬吠形,百犬吠声。'比喻不明察事情的真伪而盲目附和。也说吠影吠声。
随便看
今生
今番
今草
今译
今非昔比
今音
介
介于
介介
介入
局促
局势
局外人
局子
局蹐
局部
局限
局面
局骗
屁
屁滚尿流
屁股
屁股蹲儿
层
层云
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:50:29