释义 |
一线 | | | | | [yīxiàn] | | | 1. tiền tuyến。战争的最前线。 | | | 2. người trực tiếp (người trực tiếp sản xuất, dạy học, nghiên cứu...)。指直接从事生产、教学、科研等活动的岗位。 | | | 深入车间慰问一线工人。 | | trực tiếp vào phân xưởng thăm hỏi công nhân. | | | 3. một tia; một chút。形容极其细微。 | | | 一线阳光 | | một tia nắng mặt trời | | | 一线光明 | | một tia sáng | | | 一线希望 | | một tia hi vọng | | | 一线生机 | | một tia hi vọng sống |
|