请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一线
释义 一线
[yīxiàn]
 1. tiền tuyến。战争的最前线。
 2. người trực tiếp (người trực tiếp sản xuất, dạy học, nghiên cứu...)。指直接从事生产、教学、科研等活动的岗位。
 深入车间慰问一线工人。
 trực tiếp vào phân xưởng thăm hỏi công nhân.
 3. một tia; một chút。形容极其细微。
 一线阳光
 một tia nắng mặt trời
 一线光明
 một tia sáng
 一线希望
 một tia hi vọng
 一线生机
 một tia hi vọng sống
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 10:40:03