请输入您要查询的越南语单词:
单词
吡啶
释义
吡啶
[bǐdìng]
pi-ri-đin (pyridine: hợp chất hữu cơ, công thức phân tử C5H5N, chất lỏng không màu, mùi hôi. Có thể dùng làm thuốc thử hoá học và dung môi)。有机化合物,分子式C5H5N,无色液体,有臭味。可做溶剂和化学试药。
Ghi chú: 另见pǐ(英pyridine)
随便看
倅
倌
倍
倍儿
倍加
倍塔射线
倍塔粒子
倍增
倍数
倍赏
倍道
倍里尼
倏
倏地
倏忽
倒
倒不如
倒买倒卖
倒产
倒仓
倒仰
倒伏
倒休
倒儿爷
倒刺
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 14:44:48