请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cù]
Bộ: 酉 - Dậu
Số nét: 12
Hán Việt: THỐ, TẠC
 cây me đất。同'醋'。
Từ ghép:
 酢浆草
[zuò]
Bộ: 酉(Dậu)
Hán Việt: TẠC
 thù tạc; chén thù chén tạc (khách mời rượu chủ nhà.)。客人向主人敬酒。
 酬酢
 thù tạc; chén thù chén tạc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 10:54:27