请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (唚)
[qìn]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: TẨM, THẨM
 1. mửa; ói (chó, mèo)。猫、狗呕吐。
 2. chửi tục; chửi bới tục tỉu; nói tục chửi thề。谩骂。
 满嘴胡吣。
 miệng toàn những lời chửi bới tục tỉu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 10:09:58