请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (兒)
[ér]
Bộ: 儿 - Nhân
Số nét: 2
Hán Việt: NHI
 1. trẻ con; trẻ; nhi đồng; con nít。小孩子。
 婴儿。
 trẻ sơ sinh.
 儿童。
 nhi đồng.
 2. thanh niên; người trẻ; trai tráng (thường chỉ phái nam)。年轻的人(多指青年男子)。
 男儿。
 con trai.
 健儿。
 thanh niên trai tráng.
 儿女英雄。
 nam nữ anh hùng.
 3. con trai。儿子。
 儿女。
 nam nữ; con cái.
 儿孙。
 cháu trai.
 生儿育女。
 sinh con đẻ cái.
 4. đực; trống (giống đực)。雄性的。
 儿马。
 ngựa đực.
 5. hậu tố。后缀(注音作'r')。
 6.
 a. (làm hậu tố của danh từ)。名词后缀,主要有下面几种作用。
 b. nhỏ; bé (biểu thị vật nhỏ như cái chậu, cây gậy, cái lỗ, xe nhỏ)。表示微小,如:盆儿、棍儿、窟窿儿、小车儿。
 c. biểu thị biến đổi từ loại như cái ăn, hát hò, cười đùa, vụn vặt, ồn ào...。表示词性变化,如:吃儿、唱儿、逗笑儿(动词名词化);亮儿、热闹儿、零碎儿(形容词名词化)。
 d. biểu thị sự vật cụ thể được trừu tượng hoá。表示具体事物抽象化,如:门儿、根儿、油水儿。
 e. phân biệt sự khác nhau giữa các sự vật như bột mì với hê-rô-in hoặc quê nhà với ông bà già。区别不同事物,如:白面 -- 白面儿(海洛因),老家 -- 老家儿(父母和家中其他长辈)。
 7. (hậu tố của một số động từ)。少数动词的后缀。
 玩儿。
 chơi.
 火儿。
 lửa.
 参看〖儿化〗。
 Ghi chú: '兒'另见Ní。
Từ ghép:
 儿茶 ; 儿歌 ; 儿化 ; 儿皇帝 ; 儿马 ; 儿女 ; 儿孙 ; 儿童 ; 儿童节 ; 儿童团 ; 儿童文学 ; 儿媳妇儿 ; 儿戏 ; 儿子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 8:16:49