请输入您要查询的越南语单词:
单词
儒
释义
儒
[rú]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 16
Hán Việt: NHO
1. nhà nho; nho gia。指儒家。
儒术。
nho thuật.
儒生。
nho sinh.
2. chỉ người đi học thời xưa。旧时指读书人。
儒医。
thầy thuốc có học.
老儒。
lão nho.
Từ ghép:
儒艮
;
儒关
;
儒家
;
儒将
;
儒教
;
儒生
;
儒术
;
儒雅
;
儒医
随便看
涣散
涣涣
涣然
涤
涤卡
涤棉布
涤涤
涤瑕荡秽
涤纶
涤荡
涤除
润
润例
润格
润泽
润滑
润滑油
润笔
润色
润资
润饰
涧
涨
涨幅
涨潮
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:23:22