| | | |
| [hán] |
| Bộ: 口 - Khẩu |
| Số nét: 7 |
| Hán Việt: HÀM |
| | 1. ngậm。东西放在嘴里,不咽下也不吐出。 |
| | 含一口水 |
| ngậm một ngụm nước |
| | 嘴里含着糖。 |
| miệng ngậm kẹo. |
| | 2. chứa; có。藏在里面;包括在内;容纳。 |
| | 含着眼泪 |
| rưng rưng nước mắt; nước mắt lưng tròng |
| | 这种梨含水分很多。 |
| loại lê này rất nhiều nước. |
| | 工龄满三十年以上(含三十年)者均可申请。 |
| tuổi nghề trên 30 đều có quyền nộp đơn xin. |
| | 3. ngầm; kín đáo; nén。带有某种意思、情感等,不完全表露出来。 |
| | 含怒 |
| tức bực trong lòng; giận ngầm; nén giận |
| | 含羞 |
| xấu hổ; ngượng ngùng; ngượng ngập |
| | 含笑 |
| mỉm cười. |
| Từ ghép: |
| | 含苞 ; 含悲 ; 含垢忍辱 ; 含恨 ; 含胡 ; 含糊 ; 含混 ; 含量 ; 含怒 ; 含情 ; 含沙射影 ; 含笑 ; 含辛茹苦 ; 含羞 ; 含蓄 ; 含血喷人 ; 含饴弄孙 ; 含义 ; 含意 ; 含英咀华 ; 含冤 ; 含蕴 |