请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 眼看
释义 眼看
[yǎnkàn]
 1. lập tức。马上。
 鸡叫了三遍,天眼看就要亮了。
 gà gáy ba lần, trời sẽ sáng ngay lập tức.
 2. tuỳ ý; bỏ mặc; khoan tay ngồi nhìn。听凭(不如意的事情发生或发展)。
 天再旱,我们也不能眼看着庄稼干死。
 trời lại hạn, chúng ta cũng không thể khoanh tay ngồi nhìn hoa màu chết khô.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 18:02:53