请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 眼皮子
释义 眼皮子
[yǎnpí·zi]
 mí mắt。眼皮。
 困得眼皮子都睁不开了。
 buồn ngủ đến nổi không mở mắt lên nổi.
 你怎么连眼皮子底下这点事儿都办不了?
 anh làm sao mà có tí việc cỏn con cũng không làm được?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:34:00