请输入您要查询的越南语单词:
单词
含悲
释义
含悲
[hánbēi]
đau khổ trong lòng; ôm sầu; ngậm đau thương; đau đớn trong lòng; đau thương。怀着悲痛或悲伤。
含悲忍泪
đau khổ nhẫn nhịn; ngậm đau thương; cầm nước mắt.
随便看
育才
育林
育种
育秧
育肥
育苗
育雏
育龄
肴
肴馔
肷
肸
肹
肺
肺动脉
肺叶
肺循环
肺气肿
肺水肿
肺泡
肺活量
肺炎
肺病
肺痨
肺癌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 1:53:35