请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 含悲
释义 含悲
[hánbēi]
 đau khổ trong lòng; ôm sầu; ngậm đau thương; đau đớn trong lòng; đau thương。怀着悲痛或悲伤。
 含悲忍泪
 đau khổ nhẫn nhịn; ngậm đau thương; cầm nước mắt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 1:53:35