请输入您要查询的越南语单词:
单词
含悲
释义
含悲
[hánbēi]
đau khổ trong lòng; ôm sầu; ngậm đau thương; đau đớn trong lòng; đau thương。怀着悲痛或悲伤。
含悲忍泪
đau khổ nhẫn nhịn; ngậm đau thương; cầm nước mắt.
随便看
新殖民主义
新民主主义革命
新法
新泽西
新潮流
新生
新生代
新生界
新石器时代
新禧
新约全书
新纪元
新罕布什尔
新西兰
新诗
新近
新郎
新针疗法
新闻
新闻公报
新闻纸
新陈代谢
新霉素
新颖
新鲜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:04:59