请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 含糊
释义 含糊
[hán·hu]
 1. mơ hồ; không rõ ràng; lơ mơ; mập mờ; úp úp mở mở; ậm ờ; không biết rõ。不明确;不清晰。
 含糊其辞
 ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.
 他的话很含糊,不明白是什么意思。
 lời nói của anh ấy rất mơ hồ, không rõ ý nghĩa.
 2. cẩu thả; ẩu tả; không cẩn thận; qua loa。不认真;马虎。
 这事一点儿也不能含糊。
 việc này không thể cẩu thả được.
 3. chịu; chịu thua (thường dùng ở thể phủ định)。示弱(多用于否定)。
 要比就比,我绝不含糊。
 đấu thì đấu, tôi quyết không chịu thua.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 15:05:31