请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 政权
释义 政权
[zhèngquán]
 1. chính quyền。政治上的统治权利,是阶级专政的工具。
 人民民主政权。
 Chính quyền dân chủ nhân dân
 2. cơ quan chính quyền; bộ máy hành chính; cơ quan hành chính。指政权机关。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:31:00