请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 长远
释义 长远
[chángyuǎn]
 lâu dài; dài lâu (trong tương lai)。时间很长(指未来的时间)。
 长远打算。
 tính toán dài lâu
 个人的眼前利益应该服从国家的长远利益。
 lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 4:54:22