请输入您要查询的越南语单词:
单词
本领
释义
本领
[běnlǐng]
名
bản lĩnh; năng lực; kỹ năng (thường dùng trong văn viết. Thường chỉ kỹ năng khá phức tạp, khá khó, khá cao cần qua học hỏi đặc biệt mới có được)。技能;能力。常指需要经过特别学习才能掌握的、较高、较难的或较复杂的技能,多 用于书面语。
有本领
có bản lĩnh
本领高强
bản lĩnh mạnh mẽ
随便看
不期
不期然而然
不期而会
不期而遇
不朽
不检点
不欢而散
不止
不殆
不比
不毛
不毛之地
不求甚解
不治之症
不法
不法之徒
不测
不济
不济事
不消
不满
不灰木
不点儿
不然
不爽
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:23:32