请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 本领
释义 本领
[běnlǐng]
 bản lĩnh; năng lực; kỹ năng (thường dùng trong văn viết. Thường chỉ kỹ năng khá phức tạp, khá khó, khá cao cần qua học hỏi đặc biệt mới có được)。技能;能力。常指需要经过特别学习才能掌握的、较高、较难的或较复杂的技能,多 用于书面语。
 有本领
 có bản lĩnh
 本领高强
 bản lĩnh mạnh mẽ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:23:32