请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 伤亡
释义 伤亡
[shāngwáng]
 thương vong。受伤和死亡;受伤和死亡的人。
 伤亡惨重。
 thương vong nặng nề.
 伤亡甚众。
 thương vong rất nhiều.
 敌人遇到我军进攻,伤亡很大。
 Địch bị ta tấn công, thương vong rất nặng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:48:45