请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhá]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 5
Hán Việt: TRÁT
 1. bảng gỗ nhỏ; cái trát (miếng gỗ nhỏ và mỏng dùng để viết chữ thời xưa)。古代写字用的小而薄的木片。
 2. thư; thư từ。信件。
 书札
 thư từ
 信札
 thư tín
 手札
 thư tay
Từ ghép:
 札记
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:48:56