请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 酣畅
释义 酣畅
[hānchàng]
 say sưa; sảng khoái; thoả thích; thích thú; hả hê; thoả chí; thoả thuê; say。畅快。
 喝得酣畅
 uống say sưa
 睡得很酣畅。
 ngủ say; ngủ ngon
 酣畅地睡一觉。
 ngủ một giấc cho đã.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/18 11:57:53