请输入您要查询的越南语单词:
单词
干裂
释义
干裂
[gānliè]
khô nứt; khô nẻ; nứt nẻ。因干燥而裂开。
土地干裂
đất khô nứt nẻ
嘴唇干裂
môi khô nứt
在北方,竹器容易干裂。
ở phía Bắc những đồ dùng bằng tre nứa dễ bị khô nứt.
随便看
流民
流氓
流氓无产者
流气
流水
流水不腐,户枢不蠹
流水作业
流水席
流水线
流水账
流沙
流泻
流派
流浪
流淌
流溢
流火
流畅
流盼
流矢
流离
流离失所
流程
流窜
流线型
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 3:29:27