请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 流气
释义 流气
[liú·qì]
 1. lưu manh; côn đồ。轻浮油滑,不正派。
 举止流气。
 cử chỉ côn đồ.
 歪戴着帽子,耸着肩膀,满脸流气。
 đầu đội mũ méo xệch, nhún nhún vai, mặt mũi như côn đồ.
 2. tật lưu manh; thói côn đồ。流氓习气。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 8:52:53