释义 |
流水不腐,户枢不蠹 | | | | [liúshuǐbùfǔ,hùshūbùdù] | | Hán Việt: LƯU THUỶ BẤT HỮU, HỘ KHU BẤT ĐỐ | | | nước chảy không thối, trục cửa không mọt (nước chảy liên tục không bị đọng bị tù thì nước sẽ không bị thối, trục cửa quay thường xuyên thì không bị mọt; hoạt động đều thì gân cốt dẻo dai)。流动的水不会腐臭,经常转动的门轴不会被虫蛀。 比喻经常运动的东西不易受侵蚀。 |
|