请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 流水不腐,户枢不蠹
释义 流水不腐,户枢不蠹
[liúshuǐbùfǔ,hùshūbùdù]
Hán Việt: LƯU THUỶ BẤT HỮU, HỘ KHU BẤT ĐỐ
 nước chảy không thối, trục cửa không mọt (nước chảy liên tục không bị đọng bị tù thì nước sẽ không bị thối, trục cửa quay thường xuyên thì không bị mọt; hoạt động đều thì gân cốt dẻo dai)。流动的水不会腐臭,经常转动的门轴不会被虫蛀。 比喻经常运动的东西不易受侵蚀。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 22:46:53