请输入您要查询的越南语单词:
单词
平白
释义
平白
[píngbái]
không duyên cớ; bỗng dưng; tự nhiên。无缘无故。
平白无故。
vô duyên vô cớ.
谁也不能平白地责怪你。
Ai cũng không thể trách anh không duyên cớ.
平白受屈
bỗng dưng bị oan
随便看
世袭
世道
世间
世面
世风
丘
丘八
丘墓
丘疹
丘脑
丘陵
丙
丙夜
丙种射线
丙种维生素
丙纶
丙酮
业
业主
业余
业余教育
业务
业已
业师
业经
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 16:23:16