请输入您要查询的越南语单词:
单词
平白
释义
平白
[píngbái]
không duyên cớ; bỗng dưng; tự nhiên。无缘无故。
平白无故。
vô duyên vô cớ.
谁也不能平白地责怪你。
Ai cũng không thể trách anh không duyên cớ.
平白受屈
bỗng dưng bị oan
随便看
融化
融合
融和
融洽
融融
融解
螓
螗
螟
螟害
螟虫
螟蛉
螟蛾
螠
螣
螨
螫
螬
螭
螮
螯
螲
螳
螳臂当车
螳螂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:34:53