请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 平白
释义 平白
[píngbái]
 không duyên cớ; bỗng dưng; tự nhiên。无缘无故。
 平白无故。
 vô duyên vô cớ.
 谁也不能平白地责怪你。
 Ai cũng không thể trách anh không duyên cớ.
 平白受屈
 bỗng dưng bị oan
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:34:53