请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (業)
[yè]
Bộ: 一 - Nhất
Số nét: 5
Hán Việt: NGHIỆP
 1. nghề nghiệp。行业。
 工业
 công nghiệp
 农业
 nông nghiệp
 林业
 lâm nghiệp
 畜牧业
 ngành chăn nuôi
 饮食业
 ngành ăn uống; dịch vụ ăn uống
 各行各业
 các ngành nghề
 2. chức nghiệp; công việc。职业。
 就业
 vào nghề
 转业
 chuyển nghề
 业余
 nghiệp dư
 3. học nghề。学业。
 修业
 tu nghiệp
 始业
 khai giảng
 毕业
 tốt nghiệp
 结业
 kết thúc khoá học
 4. sự nghiệp。事业。
 功业
 sự nghiệp; thành tích
 创业
 lập nghiệp
 5. tài sản; sản nghiệp。产业;财产。
 家业
 gia sản; sản nghiệp gia đình
 业主
 nghiệp chủ (người sở hữu tài sản và xí nghiệp.)
 6. nghiệp (tất cả hành vi, ngôn ngữ, tư tưởng trong đạo Phật gọi là nghiệp, thân nghiệp, khẩu nghiệp và ý nghiệp gọi chung là tam nghiệp.)。佛教徒称一切行为、言语、思想为业,分别叫做身业、口业、意业、合称三业,包括善恶两 面,一般专指恶业。
 7. làm (chỉ ngành nghề nào đó)。从事(某种行业)。
 业农
 nông nghiệp; làm nghề nông
 业商
 thương nghiệp; buôn bán
 8. họ Nghiệp。姓。
 9. đã; đã qua。已经。
 业已
 đã rồi
 业经
 đã qua
Từ ghép:
 业绩 ; 业经 ; 业师 ; 业务 ; 业已 ; 业余 ; 业余教育 ; 业障 ; 业主
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 20:48:29