请输入您要查询的越南语单词:
单词
回肠
释义
回肠
[huícháng]
1. ruột hồi; đoạn ruột cong (đoạn ruột trên nối với ruột non, dưới tiếp với ruột thừa.)。小肠的一部分,上接空肠,下连盲肠,形状弯曲。
2. băn khoăn; thấp thỏm; lo lắng; rối bời; lo lắng trong lòng。形容内心焦虑,好像肠子在旋转。
回肠九转
bụng dạ rối bời
随便看
正妻
正字
正字法
正宗
正室
正宫
正巧
正常
正座
正式
正弦
正当
正当中
正当年
正当时
正德
正心
正房
正投影
正教
正数
正文
正方
正方体
正方形
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/12 8:11:06