请输入您要查询的越南语单词:
单词
并产
释义
并产
[bìngchǎn]
sát nhập; gia nhập; liên kết; hợp nhất (do quản lý tồi hoặc những nguyên nhân khác mà gia nhập vào những công ty xí nghiệp khác để kinh doanh, sản xuất)。因管理不善等原因并入其它企业生产经营。
随便看
送别
送命
送情
送死
送殡
送气
送礼
送终
送葬
送行
送话器
送风机
适
适中
适值
适口
适可而止
适合
适宜
适应
适应症
适度
适当
适得其反
适意
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/6 8:27:05