请输入您要查询的越南语单词:
单词
适合
释义
适合
[shìhé]
phù hợp; hợp; thích hợp (tình hình thực tế, yêu cầu khách quan)。符合(实际情况或客观要求)。
过去的经验未必全都适合当前的情况。
những kinh nghiệm đã qua chưa chắc đã phù hợp với tình hình hiện tại.
随便看
褯
褯子
褰
褴
褴褛
褵
褶
褶子
褶皱
褽
褾
襀
襁
襁褓
襃
襄
襄助
襄理
襄礼
襆
襆被
襉
襌
襍
襐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 7:44:07