请输入您要查询的越南语单词:
单词
适合
释义
适合
[shìhé]
phù hợp; hợp; thích hợp (tình hình thực tế, yêu cầu khách quan)。符合(实际情况或客观要求)。
过去的经验未必全都适合当前的情况。
những kinh nghiệm đã qua chưa chắc đã phù hợp với tình hình hiện tại.
随便看
就职
就范
就让
就近
就道
就里
就餐
尴
尵
尸
尸位
尸位素餐
尸体
尸蜡
尸身
尸首
尸骨
尸骸
尹
尺
尺中
尺兵
尺动脉
尺头儿
尺子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 0:11:09