请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 适合
释义 适合
[shìhé]
 phù hợp; hợp; thích hợp (tình hình thực tế, yêu cầu khách quan)。符合(实际情况或客观要求)。
 过去的经验未必全都适合当前的情况。
 những kinh nghiệm đã qua chưa chắc đã phù hợp với tình hình hiện tại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:16:14