释义 |
并吞 | | | | | [bìngtūn] | | 动 | | | thôn tính; nuốt chửng; xâm lăng; xâm chiếm. (cưỡng chế tài sản của người khác hoặc lãnh thổ của nước khác thu về trong phạm vi của mình)。把别国的领土或别人的产业强行并入自己的范围内。 | | | 大垄断资本集团并吞中小企业。 | | tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ |
|