请输入您要查询的越南语单词:
单词
厚谊
释义
厚谊
[hòuyì]
tình nghĩa thắm thiết; tình sâu nghĩa nặng; tình bạn sâu xa。深厚的情谊。
深情厚谊
tình sâu nghĩa nặng
随便看
污染
污毒
污泥浊水
污浊
污点
污痕
污秽
污蔑
污辱
汤
汤加
汤匙
汤团
汤圆
汤壶
汤头
汤姆生
汤婆子
汤水
汤池
汤汤
汤泉
汤罐
汤色
汤药
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 12:58:34