请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 厚重
释义 厚重
[hòuzhòng]
 1. vừa dày vừa nặng。又厚又重。
 厚重的棉帘子。
 tấm màn vừa dày vừa nặng.
 2. giàu; giàu có; phong phú。丰富。
 厚重的礼物
 lễ vật phong phú.
 3. đôn hậu cẩn thận; đôn hậu nhưng thận trọng。敦厚持重。
 为人厚重笃实。
 con người đôn hậu chân thật.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 6:03:20