请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (術)
[shù]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 5
Hán Việt: THUẬT
 1. kỹ thuật; kỹ nghệ; học thuật。技艺;技术;学术。
 美术。
 mỹ thuật.
 武术。
 võ thuật.
 医术。
 y thuật.
 术语。
 thuật ngữ.
 不学无术。
 không học thì không có tài.
 2. phương pháp; sách lược; phép; thuật。方法;策略。
 战术。
 chiến thuật; sách lược chiến tranh.
 权术。
 tài ứng phó; thủ đoạn.
Từ ghép:
 术科 ; 术语
[zhú]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: TRUẬT
 thương truật; bạch truật (vị thuốc Đông y)。见〖白术〗、〖苍术〗、〖莪术〗。
 Ghi chú: 另见shù
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:17:25