请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拔高
释义 拔高
[bágāo]
 1. cất cao; nâng cao; giương cao; ngẩng; ngước lên; kéo lên. 提高。
 拔高嗓子唱
 cất cao giọng hát; hát tướng lên
 2. tâng bốc; đề cao; cố ý đề cao; ca tụng quá đáng (địa vị của một người hoặc một tác phẩm)。拾高; 有意抬高某些人物或作品等的地位。
 英雄人物不能靠拔高
 nhân vật anh hùng không thể dựa vào sự tâng bốc.
 剧中对主人公过分拔高,反而失去了真实性。
 vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
 3. xuất chúng; xuất sắc hơn người; đỉnh điểm; người vượt trội。(拔高儿)拔尖儿。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 23:10:44