请输入您要查询的越南语单词:
单词
无缘
释义
无缘
[wúyuán]
1. vô duyên; không có duyên phận; không liên quan。没有缘分。
无缘得见。
không có duyên gặp gỡ.
2. không có đường nào; không biết từ đâu。 无从。
无缘无故
khi không; bỗng dưng; vô cớ
无缘无故又吼了起来。
khi không lại ré lên
随便看
关上
关东
关东糖
关中
关乎
关书
关于
关内
关切
关卡
关厢
关口
关塞
关外
关头
关子
关小
关尺
关山
关岛
关市
关帝庙
关张
关心
关怀
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:28:30