请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无缘
释义 无缘
[wúyuán]
 1. vô duyên; không có duyên phận; không liên quan。没有缘分。
 无缘得见。
 không có duyên gặp gỡ.
 2. không có đường nào; không biết từ đâu。 无从。
 无缘无故
 khi không; bỗng dưng; vô cớ
 无缘无故又吼了起来。
 khi không lại ré lên
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:28:30