请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 休息
释义 休息
[xiū·xi]
 nghỉ ngơi; nghỉ。暂时停止工作、学习或活动。
 走累了,找个地方休息 休息。
 đi mệt rồi, tìm chỗ nào nghỉ ngơi một tý.
 既要有紧张的工作,又要有适当的休息。
 đã làm công việc căng thẳng thì phải nghỉ ngơi thích đáng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:58:51