请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (眾、衆)
[zhòng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: CHÚNG
 1. nhiều; đông。许多(跟'寡'相对)。
 众多
 nhiều
 众人
 nhiều người; đông người
 寡不敌众
 ít không địch nổi nhiều
 众志成城
 muôn người một chí vững hơn thành đồng.
 2. nhiều người; đông người。许多人。
 听众
 người nghe
 观众
 người xem
 群众
 quần chúng
 众所周知
 mọi người đều biết; ai ai cũng biết.
Từ ghép:
 众多 ; 众口难调 ; 众口铄金 ; 众口一词 ; 众目昭彰 ; 众怒 ; 众叛亲离 ; 众擎易举 ; 众人 ; 众生 ; 众生相 ; 众矢之的 ; 众说 ; 众所周知 ; 众望 ; 众望所归 ; 众议院 ; 众志成城
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:16:00