释义 |
无间 | | | | | [wújiān] | | | 1. khắng khít; chặt chẽ; gắn bó。没有间隙。 | | | 亲密无间。 | | thân mật gắn bó. | | | 2. không gián đoạn; liên tục; liên tiếp。不间断。 | | | 他每天早晨练太极拳,寒暑无间。 | | sáng sáng ông ấy tập thái cực quyền, mùa hè cũng như mùa đông không gián đoạn. | | | 3. không phân biệt。不分别。 | | | 无间是非。 | | không phân biệt phải trái. |
|